Hyaluronidase (Human Recombinant)
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Một chế phẩm tinh khiết của enzyme tái tổ hợp enzyme hyaluronidase của con người. Hyaluronidase (tái tổ hợp ở người) được sản xuất bởi các tế bào Hamster Buồng trứng (CHO) biến đổi gen có chứa mã hóa plasmid DNA cho một đoạn hòa tan của hyaluronidase (PH20). Các glycoprotein hyaluronidase tinh khiết chứa 447 axit amin với trọng lượng phân tử xấp xỉ 61.000 Dalton.
Dược động học:
Họ enzyme hyaluronidase thủy phân axit hyaluronic (một glucoseaminoglycan) là thành phần chính của hàng rào kẽ. Hyaluronidase (tái tổ hợp ở người) là một hyluronidase tái tổ hợp có độ tinh khiết cao của con người, làm giảm độ nhớt của hàng rào kẽ bằng cách phá vỡ axit hyaluronic và đang được điều tra như là một chất hóa học để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển thuốc.
Dược lực học:
Hyaluronidase thủy phân axit hyaluronic và tăng sự khuếch tán của thuốc tiêm, do đó tạo điều kiện cho sự hấp thụ của chúng. Hyaluronidase được sử dụng để tăng cường hấp thu và phân phối các loại thuốc tiêm khác.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Monobasic sodium phosphate
Loại thuốc
Thuốc nhuận tràng
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén phối hợp monobasic sodium phosphate/ dibasic sodium phosphate: 1,102g/0,398g.
Dung dịch uống phối hợp monobasic natri phosphat/ dibasic natri phosphat: (2,4g+0,9g)/5 ml.
Dung dịch bơm trực tràng phối hợp monobasic sodium phosphate/ dibasic sodium phosphat: (139,1mg+38,1mg)/1ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amlodipin (amlodipine).
Loại thuốc
Thuốc chống đau thắt ngực; chống tăng huyết áp; thuốc chẹn kênh calci.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 2,5 mg, 5 mg, 10 mg.
- Viên nang: 5 mg, 10 mg.
- Hỗn dịch uống: 1 mg/ml, 2 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dutasteride
Loại thuốc
Thuốc ức chế 5-alpha reductase.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang mềm 0,5 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Dapagliflozin
Loại thuốc
Thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri - glucose ở ống thận (SGLT2).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén dapagliflozin - 5 mg, 10 mg.
Viên nén phối hợp dapagliflozin/ saxagliptin - 5 mg/ 10 mg.
Viên nén phối hợp dapagliflozin/ metformin - 5 mg/ 500 mg, 5 mg/ 850 mg, 5 mg/ 1000 mg, 10 mg/ 500 mg, 10 mg/ 1000 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Hypromellose
Loại thuốc
Nước mắt nhân tạo
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt:
-
Dạng phối hợp: hypromellose - 3mg/ml và dextran 70 - 1mg/ml.
-
Dạng đơn chất: hypromellose - 35mg/5ml (0,7%), 0,32%, 0,3%.
-
Dạng phối hợp: sodium chondroitin sulfate, hypromellose 2910, sodium chloride, potassium chloride.
Sản phẩm liên quan









